man
US /mæn/
UK /mæn/

1.
2.
con người, loài người
a human being of either sex; a person
:
•
All men are created equal.
Tất cả mọi người đều được tạo ra bình đẳng.
•
The history of man is complex.
Lịch sử của loài người rất phức tạp.
con người, loài người
a human being of either sex; a person