Nghĩa của từ dude trong tiếng Việt.

dude trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

dude

US /duːd/
UK /duːd/
"dude" picture

Danh từ

1.

anh bạn, thằng cha, người đàn ông

a man; a guy (informal)

Ví dụ:
Hey, dude, what's up?
Này, anh bạn, có chuyện gì vậy?
That dude over there is really tall.
Cái anh chàng đằng kia cao thật.
Từ đồng nghĩa:

Động từ

1.

ăn diện, trang điểm

to dress up or adorn oneself (often in a showy way)

Ví dụ:
He likes to dude himself up for parties.
Anh ấy thích ăn diện cho các bữa tiệc.
They were all duded up in their best suits.
Tất cả họ đều ăn mặc bảnh bao trong bộ vest đẹp nhất của mình.
Từ đồng nghĩa:

Từ cảm thán

1.

anh bạn, trời ơi

used as an exclamation to express surprise, agreement, or emphasis

Ví dụ:
Dude, that was an amazing shot!
Anh bạn, đó là một cú sút tuyệt vời!
Oh, dude, I totally forgot about that!
Ôi, anh bạn, tôi hoàn toàn quên mất điều đó!
Học từ này tại Lingoland