Nghĩa của từ "man cave" trong tiếng Việt.

"man cave" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

man cave

US /ˈmæn ˌkeɪv/
UK /ˈmæn ˌkeɪv/
"man cave" picture

Danh từ

1.

hang đàn ông, phòng riêng của đàn ông

a room or space (as in a house) designed to be a secluded haven for a man to pursue hobbies, watch sports, or relax with friends, often decorated with masculine themes or interests

Ví dụ:
He spent the entire weekend in his man cave, watching football and playing video games.
Anh ấy đã dành cả cuối tuần trong hang đàn ông của mình, xem bóng đá và chơi trò chơi điện tử.
The basement was transformed into a perfect man cave with a pool table and a big screen TV.
Tầng hầm được biến thành một hang đàn ông hoàn hảo với bàn bi-a và TV màn hình lớn.
Học từ này tại Lingoland