Nghĩa của từ buddy trong tiếng Việt.

buddy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

buddy

US /ˈbʌd.i/
UK /ˈbʌd.i/
"buddy" picture

Danh từ

1.

bạn, người bạn

a close friend or companion

Ví dụ:
Hey, buddy, can you help me with this?
Này, bạn, bạn có thể giúp tôi việc này không?
We've been buddies since childhood.
Chúng tôi là bạn thân từ thời thơ ấu.
Từ đồng nghĩa:

Động từ

1.

kết bạn, làm bạn

to become friends with someone

Ví dụ:
He quickly buddied up with the new kids in class.
Anh ấy nhanh chóng kết bạn với những đứa trẻ mới trong lớp.
Let's buddy up for the project.
Hãy làm bạn để thực hiện dự án này.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland