Nghĩa của từ buddy trong tiếng Việt.
buddy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
buddy
US /ˈbʌd.i/
UK /ˈbʌd.i/

Danh từ
Động từ
1.
kết bạn, làm bạn
to become friends with someone
Ví dụ:
•
He quickly buddied up with the new kids in class.
Anh ấy nhanh chóng kết bạn với những đứa trẻ mới trong lớp.
•
Let's buddy up for the project.
Hãy làm bạn để thực hiện dự án này.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland