Nghĩa của từ amenable trong tiếng Việt.
amenable trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
amenable
US /əˈmiː.nə.bəl/
UK /əˈmiː.nə.bəl/
Tính từ
1.
chịu trách nhiệm
willing to accept or be influenced by a suggestion:
Ví dụ:
•
She might be more amenable to the idea if you explained how much money it would save.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: