Nghĩa của từ mail trong tiếng Việt.
mail trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
US /meɪl/
UK /meɪl/

Danh từ
1.
thư, bưu phẩm
letters and parcels conveyed by the postal system
Ví dụ:
•
Did you check the mail today?
Bạn đã kiểm tra thư hôm nay chưa?
•
I received a lot of junk mail this week.
Tôi đã nhận được rất nhiều thư rác tuần này.
Từ đồng nghĩa:
Động từ
Học từ này tại Lingoland