Nghĩa của từ mail trong tiếng Việt.

mail trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

mail

US /meɪl/
UK /meɪl/
"mail" picture

Danh từ

1.

thư, bưu phẩm

letters and parcels conveyed by the postal system

Ví dụ:
Did you check the mail today?
Bạn đã kiểm tra thư hôm nay chưa?
I received a lot of junk mail this week.
Tôi đã nhận được rất nhiều thư rác tuần này.
2.

thư điện tử, email

email

Ví dụ:
Please send me the report by mail.
Vui lòng gửi báo cáo cho tôi qua email.
I'll check my mail later.
Tôi sẽ kiểm tra thư điện tử của mình sau.
Từ đồng nghĩa:

Động từ

1.

gửi thư, gửi email

send (a letter or parcel) by post or email

Ví dụ:
I need to mail this letter by tomorrow.
Tôi cần gửi lá thư này trước ngày mai.
She mailed the documents to her lawyer.
Cô ấy đã gửi các tài liệu cho luật sư của mình.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland