mailing address
US /ˈmeɪlɪŋ əˈdres/
UK /ˈmeɪlɪŋ əˈdres/

1.
địa chỉ gửi thư, địa chỉ bưu điện
the address to which mail is sent
:
•
Please provide your current mailing address for correspondence.
Vui lòng cung cấp địa chỉ gửi thư hiện tại của bạn để liên lạc.
•
My billing address is different from my mailing address.
Địa chỉ thanh toán của tôi khác với địa chỉ gửi thư của tôi.