Nghĩa của từ "mailing address" trong tiếng Việt.

"mailing address" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

mailing address

US /ˈmeɪlɪŋ əˈdres/
UK /ˈmeɪlɪŋ əˈdres/
"mailing address" picture

Danh từ

1.

địa chỉ gửi thư, địa chỉ bưu điện

the address to which mail is sent

Ví dụ:
Please provide your current mailing address for correspondence.
Vui lòng cung cấp địa chỉ gửi thư hiện tại của bạn để liên lạc.
My billing address is different from my mailing address.
Địa chỉ thanh toán của tôi khác với địa chỉ gửi thư của tôi.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland