mail carrier

US /ˈmeɪl ˌkær.i.ər/
UK /ˈmeɪl ˌkær.i.ər/
"mail carrier" picture
1.

người đưa thư, nhân viên bưu điện

a person who delivers mail as a job

:
The mail carrier delivered a package this morning.
Người đưa thư đã giao một gói hàng sáng nay.
Our mail carrier always greets us with a smile.
Người đưa thư của chúng tôi luôn chào chúng tôi bằng một nụ cười.