Nghĩa của từ lover trong tiếng Việt.

lover trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

lover

US /ˈlʌv.ɚ/
UK /ˈlʌv.ɚ/
"lover" picture

Danh từ

1.

người tình, người yêu

a person who has a sexual or romantic relationship with someone, especially someone else's husband, wife, or partner

Ví dụ:
She discovered her husband had a lover.
Cô ấy phát hiện chồng mình có người tình.
They were secret lovers for years.
Họ là người tình bí mật trong nhiều năm.
2.

người yêu, người đam mê

a person who loves a specified thing or activity

Ví dụ:
He's a great animal lover.
Anh ấy là một người yêu động vật tuyệt vời.
She's a true art lover.
Cô ấy là một người yêu nghệ thuật thực thụ.
Học từ này tại Lingoland