Nghĩa của từ admirer trong tiếng Việt.

admirer trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

admirer

US /ədˈmaɪr.ɚ/
UK /ədˈmaɪr.ɚ/
"admirer" picture

Danh từ

1.

người ngưỡng mộ, người hâm mộ

a person who regards someone or something with approval, pleasure, or respect

Ví dụ:
She has many admirers of her artistic talent.
Cô ấy có nhiều người ngưỡng mộ tài năng nghệ thuật của mình.
He is a great admirer of classical music.
Anh ấy là một người ngưỡng mộ lớn của nhạc cổ điển.
Học từ này tại Lingoland