enthusiast
US /ɪnˈθuː.zi.æst/
UK /ɪnˈθuː.zi.æst/

1.
người đam mê, người nhiệt tình
a person who is very interested in a particular activity or subject
:
•
He's a keen cycling enthusiast.
Anh ấy là một người đam mê đạp xe.
•
She's a real art enthusiast and visits galleries often.
Cô ấy là một người đam mê nghệ thuật thực sự và thường xuyên ghé thăm các phòng trưng bày.