Nghĩa của từ enthusiast trong tiếng Việt.

enthusiast trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

enthusiast

US /ɪnˈθuː.zi.æst/
UK /ɪnˈθuː.zi.æst/
"enthusiast" picture

Danh từ

1.

người đam mê, người nhiệt tình

a person who is very interested in a particular activity or subject

Ví dụ:
He's a keen cycling enthusiast.
Anh ấy là một người đam mê đạp xe.
She's a real art enthusiast and visits galleries often.
Cô ấy là một người đam mê nghệ thuật thực sự và thường xuyên ghé thăm các phòng trưng bày.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: