Nghĩa của từ aficionado trong tiếng Việt.
aficionado trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
aficionado
US /əˌfɪʃ.i.əˈnɑː.doʊ/
UK /əˌfɪʃ.i.əˈnɑː.doʊ/
Danh từ
1.
người say mê
someone who is very interested in and enthusiastic about a particular subject:
Ví dụ:
•
a club for model railroad aficionados
Học từ này tại Lingoland