Nghĩa của từ "look after" trong tiếng Việt.

"look after" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

look after

US /lʊk ˈæf.tər/
UK /lʊk ˈæf.tər/
"look after" picture

Cụm động từ

1.

chăm sóc, trông nom

to take care of someone or something

Ví dụ:
Can you look after my cat while I'm on vacation?
Bạn có thể trông nom con mèo của tôi khi tôi đi nghỉ không?
It's important to look after your health.
Điều quan trọng là phải chăm sóc sức khỏe của bạn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland