Nghĩa của từ litter trong tiếng Việt.
litter trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
litter
US /ˈlɪt̬.ɚ/
UK /ˈlɪt̬.ɚ/

Danh từ
1.
Động từ
1.
vứt bừa bãi, làm bẩn
to make a place untidy with scattered items of trash
Ví dụ:
•
Don't litter the floor with your clothes.
Đừng vứt bừa bãi quần áo của bạn ra sàn.
•
Tourists often litter the beach with plastic bottles.
Du khách thường vứt bừa bãi chai nhựa trên bãi biển.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: