Nghĩa của từ "litter box" trong tiếng Việt.
"litter box" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
litter box
US /ˈlɪt̬.ɚ ˌbɑːks/
UK /ˈlɪt̬.ɚ ˌbɑːks/

Danh từ
1.
khay vệ sinh, hộp vệ sinh cho mèo
a tray or box containing absorbent material, used as a toilet for a cat or other small animal indoors
Ví dụ:
•
Remember to clean the litter box regularly.
Hãy nhớ dọn dẹp khay vệ sinh thường xuyên.
•
We bought a new litter box for our kitten.
Chúng tôi đã mua một khay vệ sinh mới cho mèo con của mình.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: