Nghĩa của từ debris trong tiếng Việt.
debris trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
debris
US /dəˈbriː/
UK /dəˈbriː/

Danh từ
1.
mảnh vỡ, đống đổ nát, rác
scattered pieces of waste or remains
Ví dụ:
•
After the storm, there was a lot of debris scattered across the road.
Sau cơn bão, có rất nhiều mảnh vỡ rải rác trên đường.
•
The clean-up crew worked to remove the debris from the accident site.
Đội dọn dẹp đã làm việc để loại bỏ mảnh vỡ khỏi hiện trường vụ tai nạn.
Học từ này tại Lingoland