Nghĩa của từ refuse trong tiếng Việt.

refuse trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

refuse

US /rɪˈfjuːz/
UK /rɪˈfjuːz/
"refuse" picture

Động từ

1.

từ chối, khước từ

indicate that one is not willing to do something

Ví dụ:
He refused to answer any questions.
Anh ấy từ chối trả lời bất kỳ câu hỏi nào.
She refused the offer of help.
Cô ấy từ chối lời đề nghị giúp đỡ.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:

Danh từ

1.

rác, chất thải

waste material; rubbish

Ví dụ:
The street was littered with refuse.
Đường phố ngập tràn rác thải.
Household refuse should be properly disposed of.
Rác thải sinh hoạt nên được xử lý đúng cách.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: