Nghĩa của từ literal trong tiếng Việt.
literal trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
literal
US /ˈlɪt̬.ɚ.əl/
UK /ˈlɪt̬.ɚ.əl/

Tính từ
1.
nghĩa đen, nguyên văn
taking words in their usual or most basic sense without metaphor or allegory
Ví dụ:
•
He gave a literal translation of the text.
Anh ấy đã dịch nguyên văn văn bản.
•
The literal meaning of 'kick the bucket' is not what it implies.
Nghĩa đen của 'kick the bucket' không phải là điều nó ngụ ý.
2.
thực tế, đúng nghĩa, không cường điệu
free from exaggeration or embellishment; actual or factual
Ví dụ:
•
The story is a literal account of events.
Câu chuyện là một tường thuật thực tế về các sự kiện.
•
It was a literal nightmare.
Đó là một cơn ác mộng thực sự.
Học từ này tại Lingoland