Nghĩa của từ liable trong tiếng Việt.
liable trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
liable
US /ˈlaɪ.ə.bəl/
UK /ˈlaɪ.ə.bəl/

Tính từ
1.
chịu trách nhiệm, có nghĩa vụ pháp lý
responsible by law; legally answerable
Ví dụ:
•
The company is liable for any damage caused.
Công ty chịu trách nhiệm về mọi thiệt hại gây ra.
•
You will be held liable for the costs.
Bạn sẽ chịu trách nhiệm về các chi phí.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland