liable
US /ˈlaɪ.ə.bəl/
UK /ˈlaɪ.ə.bəl/

1.
chịu trách nhiệm, có nghĩa vụ pháp lý
responsible by law; legally answerable
:
•
The company is liable for any damage caused.
Công ty chịu trách nhiệm về mọi thiệt hại gây ra.
•
You will be held liable for the costs.
Bạn sẽ chịu trách nhiệm về các chi phí.