Nghĩa của từ accountable trong tiếng Việt.

accountable trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

accountable

US /əˈkaʊn.t̬ə.bəl/
UK /əˈkaʊn.t̬ə.bəl/
"accountable" picture

Tính từ

1.

chịu trách nhiệm, có trách nhiệm giải trình

required or expected to justify actions or decisions; responsible.

Ví dụ:
Managers are accountable for their team's performance.
Các nhà quản lý phải chịu trách nhiệm về hiệu suất của đội ngũ của họ.
Every employee should be accountable for their actions.
Mỗi nhân viên nên chịu trách nhiệm về hành động của mình.
Học từ này tại Lingoland