accountable

US /əˈkaʊn.t̬ə.bəl/
UK /əˈkaʊn.t̬ə.bəl/
"accountable" picture
1.

chịu trách nhiệm, có trách nhiệm giải trình

required or expected to justify actions or decisions; responsible.

:
Managers are accountable for their team's performance.
Các nhà quản lý phải chịu trách nhiệm về hiệu suất của đội ngũ của họ.
Every employee should be accountable for their actions.
Mỗi nhân viên nên chịu trách nhiệm về hành động của mình.