Nghĩa của từ culpable trong tiếng Việt.

culpable trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

culpable

US /ˈkʌl.pə.bəl/
UK /ˈkʌl.pə.bəl/

Tính từ

1.

có tội

deserving to be blamed or considered responsible for something bad:

Ví dụ:
He was held culpable (= blamed) for all that had happened.
Học từ này tại Lingoland