let on
US /lɛt ɑn/
UK /lɛt ɑn/

1.
tiết lộ, để lộ
to reveal a secret or information
:
•
Don't let on that you know about the surprise party.
Đừng tiết lộ rằng bạn biết về bữa tiệc bất ngờ.
•
She tried not to let on how upset she was.
Cô ấy cố gắng không tiết lộ mình khó chịu đến mức nào.