Nghĩa của từ "let on" trong tiếng Việt.
"let on" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
let on
US /lɛt ɑn/
UK /lɛt ɑn/

Cụm động từ
1.
tiết lộ, để lộ
to reveal a secret or information
Ví dụ:
•
Don't let on that you know about the surprise party.
Đừng tiết lộ rằng bạn biết về bữa tiệc bất ngờ.
•
She tried not to let on how upset she was.
Cô ấy cố gắng không tiết lộ mình khó chịu đến mức nào.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland