Nghĩa của từ let trong tiếng Việt.
let trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
let
US /let/
UK /let/

Động từ
1.
2.
lỗi chạm lưới, bóng chạm lưới
(in tennis and other net games) a serve that touches the net but lands in the correct service court, resulting in the serve being replayed
Ví dụ:
•
The umpire called a let after the ball clipped the net.
Trọng tài gọi lỗi chạm lưới sau khi bóng chạm lưới.
•
It was a clear let, so the point will be replayed.
Đó là một lỗi chạm lưới rõ ràng, vì vậy điểm sẽ được chơi lại.
Danh từ
Học từ này tại Lingoland