Nghĩa của từ "let down" trong tiếng Việt.
"let down" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
let down
US /let daʊn/
UK /let daʊn/

Cụm động từ
1.
làm thất vọng, làm buồn lòng
to disappoint someone by failing to do what they expect or hope
Ví dụ:
•
I promised to help him, and I don't want to let him down.
Tôi đã hứa giúp anh ấy, và tôi không muốn làm anh ấy thất vọng.
•
She felt completely let down by her friends.
Cô ấy cảm thấy hoàn toàn thất vọng vì bạn bè của mình.
Từ đồng nghĩa:
2.
hạ xuống, buông xuống
to lower something or allow it to fall
Ví dụ:
•
Can you let down the blinds, please? The sun is too bright.
Bạn có thể kéo rèm xuống được không? Nắng chói quá.
•
She decided to let down her hair after the formal event.
Cô ấy quyết định buông tóc sau sự kiện trang trọng.
Học từ này tại Lingoland