Nghĩa của từ lower trong tiếng Việt.
lower trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
lower
US /ˈloʊ.ɚ/
UK /ˈloʊ.ɚ/

Động từ
1.
Tính từ
1.
thấp hơn, dưới
less high in position
Ví dụ:
•
The sun was lower in the sky.
Mặt trời ở vị trí thấp hơn trên bầu trời.
•
He spoke in a lower tone.
Anh ấy nói với giọng thấp hơn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: