Nghĩa của từ lend trong tiếng Việt.
lend trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
lend
US /lend/
UK /lend/

Động từ
1.
cho mượn, cho vay
to give something to someone for a short period of time, expecting that they will give it back to you
Ví dụ:
•
Can you lend me your pen for a moment?
Bạn có thể cho tôi mượn cây bút của bạn một lát không?
•
The bank refused to lend him any more money.
Ngân hàng từ chối cho anh ta vay thêm tiền.
2.
mang lại, tạo ra, thêm vào
to contribute or add (a quality or characteristic) to something
Ví dụ:
•
The candles lent a romantic atmosphere to the room.
Những ngọn nến mang lại một không khí lãng mạn cho căn phòng.
•
His experience will lend weight to our argument.
Kinh nghiệm của anh ấy sẽ tăng thêm sức nặng cho lập luận của chúng ta.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: