Nghĩa của từ "lend an ear" trong tiếng Việt.

"lend an ear" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

lend an ear

US /lɛnd ən ɪr/
UK /lɛnd ən ɪr/
"lend an ear" picture

Thành ngữ

1.

lắng nghe, chú ý lắng nghe

to listen sympathetically or attentively to someone

Ví dụ:
She always lends an ear when I need to talk.
Cô ấy luôn lắng nghe khi tôi cần nói chuyện.
The counselor was there to lend an ear to students' problems.
Người tư vấn ở đó để lắng nghe các vấn đề của học sinh.
Học từ này tại Lingoland