Nghĩa của từ "left field" trong tiếng Việt.
"left field" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
left field
US /ˌleft ˈfiːld/
UK /ˌleft ˈfiːld/

Danh từ
1.
sân trái
the part of a baseball field beyond the infield and to the left of a line drawn from home plate through second base
Ví dụ:
•
The batter hit a long fly ball into left field.
Cầu thủ đánh bóng đã đánh một quả bóng bay dài vào khu vực sân trái.
•
He plays left field for the team.
Anh ấy chơi ở vị trí sân trái cho đội.
Thành ngữ
1.
bất ngờ, khác thường
an unexpected or unusual source or direction
Ví dụ:
•
That idea came completely out of left field.
Ý tưởng đó hoàn toàn đến từ một nơi không ngờ tới.
•
His comment was a bit out of left field, but interesting.
Bình luận của anh ấy hơi bất ngờ, nhưng thú vị.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland