Nghĩa của từ "field hockey" trong tiếng Việt.

"field hockey" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

field hockey

US /ˈfiːld ˌhɑː.ki/
UK /ˈfiːld ˌhɑː.ki/
"field hockey" picture

Danh từ

1.

khúc côn cầu trên sân

a game played on a field between two teams of 11 players who use hooked sticks to drive a small ball toward goals

Ví dụ:
She plays field hockey for her school team.
Cô ấy chơi khúc côn cầu trên sân cho đội trường của mình.
The field hockey season starts next month.
Mùa khúc côn cầu trên sân bắt đầu vào tháng tới.
Học từ này tại Lingoland