Nghĩa của từ "field ant" trong tiếng Việt.
"field ant" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
field ant
US /ˈfiːld ˌænt/
UK /ˈfiːld ˌænt/

Danh từ
1.
kiến đồng
any of various ants of the genus Formica, typically building large nests in fields or woodlands
Ví dụ:
•
We saw a large colony of field ants near the hiking trail.
Chúng tôi thấy một đàn kiến đồng lớn gần đường mòn đi bộ.
•
Field ants are known for their aggressive behavior when their nest is disturbed.
Kiến đồng nổi tiếng với hành vi hung hăng khi tổ của chúng bị quấy rầy.
Học từ này tại Lingoland