Nghĩa của từ leaning trong tiếng Việt.

leaning trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

leaning

US /ˈliː.nɪŋ/
UK /ˈliː.nɪŋ/
"leaning" picture

Động từ

1.

nghiêng, tựa

inclining or bending from a vertical position

Ví dụ:
The tower is visibly leaning to one side.
Tòa tháp đang nghiêng rõ rệt về một bên.
He was leaning against the wall, deep in thought.
Anh ấy đang tựa vào tường, chìm sâu vào suy nghĩ.

Danh từ

1.

khuynh hướng, sở thích, thiên vị

a tendency or preference; a bias

Ví dụ:
She has a strong leaning towards classical music.
Cô ấy có một khuynh hướng mạnh mẽ đối với nhạc cổ điển.
His political leaning became more apparent over time.
Khuynh hướng chính trị của anh ấy trở nên rõ ràng hơn theo thời gian.
Học từ này tại Lingoland