Nghĩa của từ "lean towards" trong tiếng Việt.

"lean towards" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

lean towards

US /"liːn təˈwɔːrdz"/
UK /"liːn təˈwɔːrdz"/
"lean towards" picture

Cụm động từ

1.

nghiêng về, có xu hướng

to have a tendency or preference for something; to be inclined to a particular opinion or course of action

Ví dụ:
I lean towards the opinion that we should invest more in renewable energy.
Tôi nghiêng về ý kiến rằng chúng ta nên đầu tư nhiều hơn vào năng lượng tái tạo.
When choosing a car, I usually lean towards models known for their fuel efficiency.
Khi chọn xe, tôi thường nghiêng về các mẫu xe nổi tiếng về tiết kiệm nhiên liệu.
Học từ này tại Lingoland