Nghĩa của từ lean-to trong tiếng Việt.
lean-to trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
lean-to
US /ˈliːn.tuː/
UK /ˈliːn.tuː/

Danh từ
1.
mái hiên, nhà phụ, chòi
a building or structure, typically with a sloping roof, that is built against and supported by the wall of a larger building.
Ví dụ:
•
They added a small lean-to to the side of the shed for extra storage.
Họ đã thêm một mái hiên nhỏ vào bên hông nhà kho để chứa đồ thêm.
•
The old cabin had a simple lean-to kitchen.
Căn nhà gỗ cũ có một nhà bếp mái hiên đơn giản.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: