Nghĩa của từ "lean manufacturing" trong tiếng Việt.
"lean manufacturing" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
lean manufacturing
US /liːn ˌmæn.jəˈfæk.tʃər.ɪŋ/
UK /liːn ˌmæn.jəˈfæk.tʃər.ɪŋ/

Danh từ
1.
sản xuất tinh gọn, sản xuất tinh giản
a production method aimed at reducing waste within a manufacturing system while simultaneously maximizing productivity
Ví dụ:
•
Many companies are adopting lean manufacturing principles to improve efficiency.
Nhiều công ty đang áp dụng các nguyên tắc sản xuất tinh gọn để cải thiện hiệu quả.
•
The goal of lean manufacturing is to eliminate waste in all forms.
Mục tiêu của sản xuất tinh gọn là loại bỏ lãng phí dưới mọi hình thức.
Học từ này tại Lingoland