Nghĩa của từ outbuilding trong tiếng Việt.

outbuilding trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

outbuilding

US /ˈaʊtˌbɪl.dɪŋ/
UK /ˈaʊtˌbɪl.dɪŋ/
"outbuilding" picture

Danh từ

1.

công trình phụ, nhà phụ

a building separate from a main house

Ví dụ:
The property includes a main house and several outbuildings.
Tài sản bao gồm một ngôi nhà chính và một số công trình phụ.
They converted the old outbuilding into a guest cottage.
Họ đã chuyển đổi công trình phụ cũ thành một ngôi nhà nhỏ dành cho khách.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland