latch on
US /lætʃ ɑːn/
UK /lætʃ ɑːn/

1.
nắm bắt, hiểu rõ
to understand something completely
:
•
It took him a while to latch on to the new concept.
Anh ấy mất một lúc để nắm bắt khái niệm mới.
•
The students quickly latched on to the teacher's instructions.
Các học sinh nhanh chóng nắm bắt được hướng dẫn của giáo viên.