Nghĩa của từ landmark trong tiếng Việt.
landmark trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
landmark
US /ˈlænd.mɑːrk/
UK /ˈlænd.mɑːrk/

Danh từ
1.
địa danh, cột mốc
an object or feature of a landscape or town that is easily seen and recognized from a distance and can be used as a guide
Ví dụ:
•
The Eiffel Tower is a famous landmark in Paris.
Tháp Eiffel là một địa danh nổi tiếng ở Paris.
•
We used the old oak tree as a landmark to find our way back.
Chúng tôi đã sử dụng cây sồi già làm mốc để tìm đường về.
Từ đồng nghĩa:
2.
cột mốc, bước ngoặt
an event or discovery marking an important stage or turning point in something
Ví dụ:
•
The discovery of penicillin was a landmark in medicine.
Việc phát hiện ra penicillin là một cột mốc quan trọng trong y học.
•
This new policy represents a landmark decision for the company.
Chính sách mới này đại diện cho một quyết định quan trọng đối với công ty.
Tính từ
1.
quan trọng, mang tính lịch sử
marking an important stage or turning point
Ví dụ:
•
It was a landmark decision in the history of civil rights.
Đó là một quyết định quan trọng trong lịch sử quyền công dân.
•
The court case set a landmark precedent.
Vụ án đã tạo ra một tiền lệ quan trọng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland