Nghĩa của từ historic trong tiếng Việt.
historic trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
historic
US /hɪˈstɔːr.ɪk/
UK /hɪˈstɔːr.ɪk/

Tính từ
1.
lịch sử, có tính lịch sử
famous or important in history
Ví dụ:
•
The signing of the Declaration of Independence was a historic event.
Việc ký Tuyên ngôn Độc lập là một sự kiện lịch sử.
•
The city is full of historic buildings.
Thành phố này có rất nhiều tòa nhà lịch sử.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: