Nghĩa của từ monument trong tiếng Việt.

monument trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

monument

US /ˈmɑːn.jə.mənt/
UK /ˈmɑːn.jə.mənt/
"monument" picture

Danh từ

1.

đài tưởng niệm, tượng đài

a statue, building, or other structure erected to commemorate a notable person or event.

Ví dụ:
The Washington Monument is a famous landmark in the United States.
Đài tưởng niệm Washington là một địa danh nổi tiếng ở Hoa Kỳ.
They built a monument to honor the fallen soldiers.
Họ đã xây dựng một đài tưởng niệm để vinh danh những người lính đã hy sinh.
2.

bằng chứng lâu dài, lời nhắc nhở

a lasting evidence or reminder of something notable or great

Ví dụ:
His work stands as a monument to human ingenuity.
Tác phẩm của ông là một đài tưởng niệm cho sự khéo léo của con người.
The treaty was a monument to their diplomatic efforts.
Hiệp ước là một đài tưởng niệm cho những nỗ lực ngoại giao của họ.
Học từ này tại Lingoland