Nghĩa của từ "turning point" trong tiếng Việt.

"turning point" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

turning point

US /ˈtɜːrnɪŋ pɔɪnt/
UK /ˈtɜːrnɪŋ pɔɪnt/
"turning point" picture

Danh từ

1.

bước ngoặt, điểm ngoặt

a time at which a decisive change in a situation occurs, especially one with important consequences

Ví dụ:
The invention of the internet was a turning point in human history.
Sự ra đời của internet là một bước ngoặt trong lịch sử loài người.
His decision to move abroad marked a significant turning point in his life.
Quyết định ra nước ngoài của anh ấy đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong cuộc đời anh ấy.
Học từ này tại Lingoland