Nghĩa của từ breakthrough trong tiếng Việt.

breakthrough trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

breakthrough

US /ˈbreɪk.θruː/
UK /ˈbreɪk.θruː/
"breakthrough" picture

Danh từ

1.

bước đột phá, phát hiện quan trọng

a sudden, dramatic, and important discovery or development

Ví dụ:
Scientists announced a major breakthrough in cancer research.
Các nhà khoa học đã công bố một bước đột phá lớn trong nghiên cứu ung thư.
The new technology represents a significant breakthrough for the industry.
Công nghệ mới này đại diện cho một bước đột phá đáng kể cho ngành.
Học từ này tại Lingoland