Nghĩa của từ pivotal trong tiếng Việt.
pivotal trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
pivotal
US /ˈpɪv.ə.t̬əl/
UK /ˈpɪv.ə.t̬əl/

Tính từ
1.
then chốt, quan trọng, có tính chất bản lề
of crucial importance in relation to the development or success of something else
Ví dụ:
•
The discovery of penicillin was a pivotal moment in medicine.
Việc phát hiện ra penicillin là một khoảnh khắc then chốt trong y học.
•
Her role in the project was absolutely pivotal.
Vai trò của cô ấy trong dự án là hoàn toàn then chốt.
Học từ này tại Lingoland