Nghĩa của từ beacon trong tiếng Việt.

beacon trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

beacon

US /ˈbiː.kən/
UK /ˈbiː.kən/

Danh từ

1.

hải tiêu, phù tiêu

a fire or light set up in a high or prominent position as a warning, signal, or celebration.

Ví dụ:
a chain of beacons carried the news

Động từ

1.
Học từ này tại Lingoland