Nghĩa của từ knot trong tiếng Việt.
knot trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
knot
US /nɑːt/
UK /nɑːt/

Danh từ
1.
2.
mắt gỗ, nút gỗ
a hard, rough area on a tree trunk or branch where a branch has grown out
Ví dụ:
•
The old wooden table had many visible knots.
Chiếc bàn gỗ cũ có nhiều mắt gỗ rõ ràng.
•
He tried to cut through the log, but a large knot made it difficult.
Anh ấy cố gắng cắt khúc gỗ, nhưng một mắt gỗ lớn khiến việc đó trở nên khó khăn.
Từ đồng nghĩa:
3.
khối cơ, cục u, nút thắt
a tight, painful feeling in a muscle or part of the body
Ví dụ:
•
She felt a knot of tension in her stomach.
Cô ấy cảm thấy một khối căng thẳng trong dạ dày.
•
He had a painful knot in his shoulder after working out.
Anh ấy bị một khối cơ đau ở vai sau khi tập luyện.
Động từ
Học từ này tại Lingoland