Nghĩa của từ "tie the knot" trong tiếng Việt.

"tie the knot" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

tie the knot

US /taɪ ðə nɑt/
UK /taɪ ðə nɑt/
"tie the knot" picture

Thành ngữ

1.

kết hôn, làm đám cưới

to get married

Ví dụ:
After dating for five years, they finally decided to tie the knot.
Sau 5 năm hẹn hò, cuối cùng họ cũng quyết định kết hôn.
They're planning to tie the knot next spring.
Họ đang lên kế hoạch kết hôn vào mùa xuân tới.
Học từ này tại Lingoland