Nghĩa của từ exultant trong tiếng Việt.
exultant trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
exultant
US /ɪɡˈzʌl.tənt/
UK /ɪɡˈzʌl.tənt/
Tính từ
1.
hân hoan
very happy, especially at someone else's defeat or failure:
Ví dụ:
•
an exultant cheer
Học từ này tại Lingoland