joke
US /dʒoʊk/
UK /dʒoʊk/

1.
trò đùa, câu chuyện cười
something said or done to cause laughter
:
•
He told a funny joke that made everyone laugh.
Anh ấy kể một câu chuyện cười vui nhộn khiến mọi người bật cười.
•
It was all a big joke, nobody was actually hurt.
Đó chỉ là một trò đùa lớn, không ai thực sự bị thương.
2.
trò cười, sự chế nhạo
a person or thing that is so bad or ridiculous as to be a cause for mockery
:
•
His performance was a complete joke.
Màn trình diễn của anh ấy thật là một trò cười.
•
The new policy is a joke; it won't solve anything.
Chính sách mới là một trò cười; nó sẽ không giải quyết được gì.