Nghĩa của từ joke trong tiếng Việt.

joke trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

joke

US /dʒoʊk/
UK /dʒoʊk/
"joke" picture

Danh từ

1.

trò đùa, câu chuyện cười

something said or done to cause laughter

Ví dụ:
He told a funny joke that made everyone laugh.
Anh ấy kể một câu chuyện cười vui nhộn khiến mọi người bật cười.
It was all a big joke, nobody was actually hurt.
Đó chỉ là một trò đùa lớn, không ai thực sự bị thương.
Từ đồng nghĩa:
2.

trò cười, sự chế nhạo

a person or thing that is so bad or ridiculous as to be a cause for mockery

Ví dụ:
His performance was a complete joke.
Màn trình diễn của anh ấy thật là một trò cười.
The new policy is a joke; it won't solve anything.
Chính sách mới là một trò cười; nó sẽ không giải quyết được gì.

Động từ

1.

đùa, nói đùa, trêu chọc

make jokes; talk in a playful or teasing way

Ví dụ:
He likes to joke around with his friends.
Anh ấy thích đùa giỡn với bạn bè.
Are you joking or are you serious?
Bạn đang đùa hay nói thật?
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: