Nghĩa của từ farce trong tiếng Việt.

farce trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

farce

US /fɑːrs/
UK /fɑːrs/
"farce" picture

Danh từ

1.

trò hề, hài kịch

a comic dramatic work using buffoonery and horseplay and typically including crude characterization and ludicrously improbable situations

Ví dụ:
The play was a hilarious farce, full of mistaken identities and slapstick humor.
Vở kịch là một trò hề vui nhộn, đầy những nhầm lẫn danh tính và hài hước thô thiển.
2.

trò hề, sự vô lý

an absurd event

Ví dụ:
The whole trial was a complete farce, with no real justice served.
Toàn bộ phiên tòa là một trò hề hoàn toàn, không có công lý thực sự nào được thực thi.
The election was a farce, with widespread corruption and voter intimidation.
Cuộc bầu cử là một trò hề, với tham nhũng tràn lan và đe dọa cử tri.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland