gag
US /ɡæɡ/
UK /ɡæɡ/

1.
1.
bịt miệng, buộc miệng
to put a gag on (a person) to prevent them from speaking
:
•
The police had to gag the suspect to stop him from shouting.
Cảnh sát phải bịt miệng nghi phạm để ngăn anh ta la hét.
•
They threatened to gag him if he didn't cooperate.
Họ đe dọa sẽ bịt miệng anh ta nếu anh ta không hợp tác.