Nghĩa của từ chuckle trong tiếng Việt.

chuckle trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

chuckle

US /ˈtʃʌk.əl/
UK /ˈtʃʌk.əl/
"chuckle" picture

Động từ

1.

cười thầm, cười khúc khích

laugh quietly or inwardly

Ví dụ:
She chuckled at the memory.
Cô ấy cười thầm khi nhớ lại.
He couldn't help but chuckle at the silly joke.
Anh ấy không thể nhịn được cười thầm trước câu đùa ngớ ngẩn.

Danh từ

1.

tiếng cười thầm, tiếng cười khúc khích

a quiet laugh

Ví dụ:
He gave a soft chuckle.
Anh ấy khẽ cười thầm.
A small chuckle escaped her lips.
Một tiếng cười thầm nhỏ thoát ra từ môi cô.
Học từ này tại Lingoland