chuckle

US /ˈtʃʌk.əl/
UK /ˈtʃʌk.əl/
"chuckle" picture
1.

cười thầm, cười khúc khích

laugh quietly or inwardly

:
She chuckled at the memory.
Cô ấy cười thầm khi nhớ lại.
He couldn't help but chuckle at the silly joke.
Anh ấy không thể nhịn được cười thầm trước câu đùa ngớ ngẩn.
1.

tiếng cười thầm, tiếng cười khúc khích

a quiet laugh

:
He gave a soft chuckle.
Anh ấy khẽ cười thầm.
A small chuckle escaped her lips.
Một tiếng cười thầm nhỏ thoát ra từ môi cô.